1. GIÁM THỊ VÒNG QUANH: CIRCUIT OVERSEER: 2. Mới đầu, tôi vừa làm giám thị vòng quanh vừa làm giám thị chi nhánh. In the early days, I was part-time circuit overseer and part-time branch overseer. 3. Về sau, tôi có đặc ân làm giám thị lưu động, rồi làm giám thị chi nhánh.
Câu hỏi liên quan. 1. Giám sát trong tiếng anh là gì? Giám sát trong tiếng anh là Monitor. Cách phát âm: / ˈmɒnɪtə & ˈmɑːnɪtər /. Định nghĩa:Giám sát là sự theo dõi, quan sát mang tính chủ động thường xuyên của cơ quan, tổ chức hoặc nhân dân đối với hoạt động của các đối
Tin tức BTC, ETH và thị trường tiền điện tử mới nhất. Liên hệ; Thẻ: giám đốc tiếng anh là gì. Đời Sống . Giám đốc tiếng anh là gì. Th8 15, 2022 Andy. 1. Director (n) /dəˈrektə(r)/: Giám đốc · 2. Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành · 3. Chief Information…
Bạn đang xem: Ban giám hiệu nhà trường tiếng anh là gì Sau Khi hiệu trưởng ký những sách vở và giấy tờ cần thiết, đưa ra quyết định sẽ được triển khai. President /ˈprezɪdənt/ Hiệu trưởng. Mr. James was appointed as the new president of the Winx Gifted School last month.
Giám sát công trình tiếng anh là gì. admin - 13/12/2021 206. Duới đây là những ban bố và kỹ năng và kiến thức về chủ đề tính toán công trình tiếng anh là gì giỏi độc nhất vô nhị vị chủ yếu tay đội ngũ lotobamien.com biên soạn với tổng hợp: 1. Gisát hại dự án công
3 Tầm quan trọng của BOD. 4 Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ. Ban giám đốc là một trong những thành phần rất quan trọng của doanh nghiệp. Tuy nhiên dịch thuật ban giám đốc tiếng anh như thế nào cho chuẩn thì vẫn còn nhiều bạn bối rối. Hãy cũng chúng tôi tìm hiểu về
4IcH. Từ điển Việt-Anh bộ giám thị Bản dịch của "bộ giám thị" trong Anh là gì? vi bộ giám thị = en volume_up monitor chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bộ giám thị {danh} EN volume_up monitor Bản dịch VI bộ giám thị {danh từ} bộ giám thị từ khác lớp trưởng, cán bộ lớp, bộ kiểm tra, bộ điều phối volume_up monitor {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bộ giám thị" trong tiếng Anh thị đại từEnglishsheshebộ danh từEnglishgangstaffdepartmentsetministrytổng giám thị danh từEnglishproctor Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bộ cấp nguồnbộ cộngbộ da lông thúbộ diệnbộ dángbộ dạng chữbộ dẫn độngbộ dụng cụbộ genbộ giao điện bộ giám thị bộ gõbộ hànhbộ hòa khí képbộ hòa khí trở ngượcbộ khungbộ khuếch đạibộ kiểm trabộ kí tựbộ luậtbộ lá commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Bạn có biết công việc của giám thị là gì không? Công việc của giám thị là coi thi cho học sinh, sinh viên và một số công việc khác liên quan đến giám sát. Vậy Coi thi tiếng Anh là gì? Coi thi tiếng Anh là gì? Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu với bạn chủ đề liên quan đến thi cử, học từ vựng tiếng Anh và tìm hiểu một chút về nghề nghiệp của người giám sát coi thi, nghề giám thị. Xem NhanhCoi thi tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về thi cửNgười coi thi giám sát sinh viên Coi thi tiếng Anh là gì? Coi thi tiếng Anh là Monitor the exam Coi thi tiếng Anh là /ˈmɑːnɪtər ə ɪɡˈzæm/ Nghĩa của từ coi thi được ghép lại từ hai từ Monitor nghĩa là giám sát. Cụ thể nghĩa của Monitor như sau a person whose job is to check that something is done fairly and honestly, especially in a foreign country. một người có công việc là kiểm tra xem điều gì đó được thực hiện một cách công bằng và trung thực, đặc biệt là ở nước ngoài The exam nghĩa là một kỳ kiểm tra, thi của Ghép lại hai từ trên ta có một cụm từ mang nghĩa là giám sát kỳ thi hay coi thi. Nghĩa khác của từ Monitor a screen that shows information from a computer; a television screen used to show particular kinds of information. màn hình hiển thị thông tin từ máy tính; màn hình tivi được sử dụng để hiển thị các loại thông tin cụ thể Ví dụ the display quality on TV monitors has greatly improved. chất lượng hiển thị trên màn hình TV đã được cải thiện rất nhiều. a piece of equipment used to check or record something. một thiết bị được sử dụng để kiểm tra hoặc ghi lại một cái gì đó Ví dụ San kept a three-way baby monitor in the living room so Dani’s cries could be heard.. San để một màn hình ba chiều trong phòng khách để có thể nghe thấy tiếng khóc của Dani. a student in a school who performs special duties, such as helping the teacher. một học sinh trong trường thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt, chẳng hạn như giúp đỡ giáo viên Ví dụ như Mike was a star pupil and the class monitor. Mike là một học sinh ngôi sao và là người theo dõi lớp. a large tropical lizard = a type of reptile. thằn lằn nhiệt đới lớn = một loại bò sát Ví dụ A large monitor lizard, prehistoric in its beauty, stared at us. Một con thằn lằn màn hình lớn, thời tiền sử với vẻ đẹp của nó, đang nhìn chằm chằm vào chúng tôi. Từ vựng tiếng Anh về thi cử – exam kỳ thi – revise ôn thi – cram nhồi nhét kiến thức – learn by heart / memorise học thuộc lòng – get a bad / low mark thi không tốt – Qualification /,kwalifi’keiSn/ bằng cấp – Graduate /’grædjut/ tốt nghiệp – retake /,ri’teik/ thi lại – test taker /test teikər/ sĩ tử, người thi – examiner /ig´zæminə/ người chấm thi – pass an exam /pæs/ đỗ – materials /məˈtɪriəlz/ tài liệu – term /tɜːrm / Br; semester /sɪˈmestər/ Am học kỳ – test /test /, testing /ˈtestɪŋ/ kiểm tra – poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / kém học sinh kém Chắc chắn bạn chưa xem Kẹo cay con tàu có tác dụng gì Tắc kê tiếng anh Keto bài 19 Thực đơn low carb 13 ngày Megumi giá bao nhiêu Bị giời leo ở môi Đi bộ buổi sáng có giảm cân không Cách tăng cân bằng trứng gà 1 tuần nên tập gym mấy lần Máy chạy bộ Elipsport Nhập học tiếng anh là gì Uống milo có béo không Lông mày la hán Giáo dục công dân tiếng anh là gì Hamster robo thích ăn gì Ăn sầu riêng uống nước dừa Người coi thi giám sát sinh viên Giám sát sinh viên được chọn từ sinh viên đại học và chịu trách nhiệm giám sát phong cách giảng dạy, phong cách học tập của giáo viên, phong cách quản lý và nhân viên quản lý phong cách sinh viên. Theo yêu cầu của Khoa Kỹ thuật Thực phẩm thuộc Trường Cao đẳng Nghề Khai hoang Nông nghiệp Hắc Long Giang và các yêu cầu của phương pháp quản lý nhân sự thông tin, bất kỳ cán bộ, giáo viên và nhân viên quản lý học sinh nào không được phép can thiệp, theo dõi hoặc đe dọa công việc của nhân viên thông tin học sinh Nguồn
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "giám thị", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ giám thị, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ giám thị trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. GIÁM THỊ VÒNG QUANH CIRCUIT OVERSEER 2. Mới đầu, tôi vừa làm giám thị vòng quanh vừa làm giám thị chi nhánh. In the early days, I was part-time circuit overseer and part-time branch overseer. 3. Về sau, tôi có đặc ân làm giám thị lưu động, rồi làm giám thị chi nhánh. Later, I had the privilege of serving there as a traveling overseer and then as branch overseer. 4. Ông í là trợ lý giám thị. He's the assistant superintendent. 5. * Do anh giám thị công tác phụ trách. * To be handled by the service overseer. 6. Bài giảng do giám thị công tác phụ trách. Talk by the service overseer. 7. 3 Các giám thị lưu động luôn luôn di chuyển. 3 Traveling overseers are constantly on the move. 8. Giám thị trường học sẽ chỉ định người phụ diễn. The school overseer will assign one assistant. 9. Bà Giám Thị ạ, nó là niềm khoái cảm đấy. Miss Proctor, it's been a delight. 10. 282 Lời chỉ dẫn cho giám thị trường thánh chức 282 Guidelines for School Overseers 11. Năm giám thị bị giết chết trong cuộc ẩu đả. Five representatives were shot in the attack. 12. nhưng người giám thị tôi đây rất rành mọi chuyện But our stock supervisor is very knowledgeable. 13. Bài giảng do anh giám thị trường học phụ trách. Talk by the school overseer. 14. Thời đó, giám thị vòng quanh không được huấn luyện nhiều. In those days, a circuit overseer received little training. 15. Sau đó, anh làm tiên phong và giám thị lưu động. Thereafter, he spent time in the pioneer work and in service as a traveling overseer. 16. Giám thị lưu động—Sự ban cho của Đức Chúa Trời Traveling Overseers—Gifts in Men 17. Theo năm tháng, tôi vui mừng nhận được nhiều đặc ân phụng sự như trưởng lão hội thánh, giám thị của thành phố, và giám thị vòng quanh dự khuyết. Over the years, I have enjoyed many spiritual privileges congregation elder, city overseer, and substitute circuit overseer. 18. 6 “Một giám thị tuyệt vời và một người bạn yêu dấu” 6 “A Wonderful Overseer and a Dear Friend” 19. Vào năm 1961, tôi được bổ nhiệm làm giám thị địa hạt. In 1961, I was assigned to be a district overseer. 20. Tôi rất lo lắng về việc trở thành giám thị vòng quanh. I was nervous about becoming a circuit overseer. 21. Bài giảng do một giám thị buổi học cuốn sách trình bày. Talk by a book study overseer. 22. Giám thị vòng quanh thăm các hội thánh với mục đích gì? For what purpose do circuit overseers visit the congregations? 23. Một giám thị vòng quanh khuyên “Hãy sốt sắng làm thánh chức”. “Be zealous for the service,” urged one circuit overseer. 24. Bài giảng và thảo luận do giám thị công tác phụ trách. Discussion by the service overseer. 25. Bài giảng và thảo luận do giám thị công tác trình bày. Discussion by the service overseer. 26. Chỉ riêng tại Hoa Kỳ đã có tới giám thị tham dự. In the United States alone, 59,420 overseers attended. 27. Đấng Christ đã đích thân giám thị công việc rao giảng thế nào? How did Christ personally supervise the preaching work? 28. Giám thị, chúng tôi vừa nhận được thông điệp của Giám đốc Sở. Warden, I just got a message from the Director. 29. Bài giảng và thảo luận do anh giám thị công tác phụ trách. Discussion by the service overseer. 30. Mỗi hai tháng, anh giám thị trường học sẽ điều khiển bài ôn. Every two months, the school overseer will conduct a review. 31. Các trưởng lão báo cho giám thị điều phối của hội đồng trưởng lão Elders report to the coordinator of the body of elders 32. Các giám thị dẫn đầu —Anh điều khiển Buổi Học Cuốn Sách Hội Thánh Overseers Taking the Lead —Congregation Book Study Conductors 33. Làm thế nào các giám thị đạo Đấng Christ biểu lộ đức tính này? How can Christian overseers display this quality? 34. Do anh giám thị công tác phụ trách. Thảo luận theo lối vấn đáp. Questions and answers by the service overseer. 35. Tại sao các giám thị lưu động cần phải có tinh thần hy sinh? Why do traveling overseers need to have a self-sacrificing spirit? 36. Điều kiện Là giám thị lưu động, trưởng lão hoặc phụ tá hội thánh. Qualifications Must be a traveling overseer, an elder, or a ministerial servant. 37. Thảo luận theo lối vấn đáp. Do anh giám thị công tác phụ trách. Questions and answers by the service overseer. 38. Mỗi hai tháng, giám thị trường học sẽ điều khiển buổi ôn vấn đáp. Every two months, the school overseer will conduct an oral review. 39. □ Tại sao các giám thị lưu động cần phải có tinh thần hy sinh? □ Why do traveling overseers need to have a self-sacrificing spirit? 40. Giám thị hội thánh được ví như những thiên sứ sứ giả và ngôi sao. Their overseers are likened to angels messengers and to stars. 41. Mỗi hai tháng, anh giám thị trường học sẽ điều khiển buổi ôn vấn đáp. Every two months, the school overseer will conduct an oral review. 42. Những người giữ vai trò giám thị giống “như một đuốc lửa” theo nghĩa nào? How are those in positions of oversight “like a fiery torch”? 43. Công-vụ 2028 nói gì về sự bổ nhiệm giám thị đạo Đấng Christ? What does Acts 2028 say about the appointment of Christian overseers? 44. * Do một trưởng lão làm giám thị Buổi Học Cuốn Sách Hội Thánh trình bày. * To be handled by an elder who is a Congregation Book Study overseer. 45. Trong giai đoạn ấy, giám thị vùng đề nghị tôi làm phụ tá cho anh. During that period, the zone overseer suggested that I serve as his assistant. 46. Các giám thị được giúp đỡ ra sao để trở thành người chăn hữu hiệu? How have overseers been helped to become capable shepherds? 47. □ Nhiều người vợ giám thị bày tỏ tinh thần hy sinh cao cả như thế nào? □ How do many wives of overseers show a fine spirit of self-sacrifice? 48. 2. a Một số giám thị vòng quanh bày tỏ mối lo ngại về điều gì? 2. a Why have some circuit overseers expressed concern? 49. Một anh giám thị vòng quanh sắp kết thúc buổi họp với hội đồng trưởng lão. THE circuit overseer was about to conclude his meeting with the body of elders. 50. Cuộc thăm viếng của giám thị lưu động cho chúng ta cơ hội đặc biệt nào? What special opportunities do the visits of traveling overseers provide?
Từ điển Việt-Anh giám định Bản dịch của "giám định" trong Anh là gì? vi giám định = en volume_up estimate chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI giám định {động} EN volume_up estimate Bản dịch VI giám định {động từ} giám định từ khác áng, định giá, ước đoán, ước lượng, lượng giá, ước tính volume_up estimate {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "giám định" trong tiếng Anh định động từEnglishassigntendfixintendđịnh danh từEnglishfixbàn định động từEnglishdiscusstập xác định danh từEnglishdomainquyết định danh từEnglishjudgmentkhông ổn định tính từEnglishunstablehiệp định danh từEnglishagreementquy định danh từEnglishregulationbất ổn định tính từEnglishunstabledự định danh từEnglishplankiên định tính từEnglishfirmunyieldinggiám đốc danh từEnglishmanagerdirectornhất định trạng từEnglishcertainlyhạn định tính từEnglishlimitedtính ổn định danh từEnglishstability Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese giá vẽgiá vốngiá để sáchgiá đứng để treo quần áogiác mạcgiác quangiám ngụcgiám sátgiám sát viêngiám thị giám định giám đốcgiám đốc ngân hànggiám đốc điều hànhgián thugián tiếpgián điệpgián đoạngiáng chứcgiáng cấpgiáng mạnh xuống commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
giám thị tiếng anh là gì